Bể phốt nhựa 1000L đang là lựa chọn phổ biến cho nhiều hộ gia đình, công trình xây dựng nhờ thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt và độ bền cao. Tuy nhiên, bể phốt nhựa 1000L giá bao nhiêu? Là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm trước khi mua. Bài viết dưới đây Bảo Minh sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và kinh nghiệm chọn mua bể phốt nhựa chất lượng.
Bể phốt nhựa 1000L là gì?
Bể phốt nhựa 1000L là một loại bể tự hoại (bể phốt) được chế tạo hoàn toàn từ nhựa chất lượng cao, thường là nhựa nguyên sinh LLDPE hoặc composite, có dung tích chứa khoảng 1000 lít (tương đương 1 mét khối). Bể được thiết kế để xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả cho các hộ gia đình nhỏ hoặc công trình có nhu cầu xử lý nước thải vừa phải.

Cấu tạo của bể phốt nhựa 1000L
Bể phốt nhựa 1000L được cấu thành từ nhiều bộ phận quan trọng. Mỗi bộ phận đảm nhận vai trò riêng biệt giúp hệ thống vận hành hiệu quả và bền bỉ trong việc xử lý chất thải sinh hoạt. Dưới đây là chi tiết các bộ phận cấu tạo nen bể phốt nhựa 1000L:
Thân bể
Là phần quan trọng nhất, được làm từ nhựa nguyên sinh LLDPE với cấu tạo ba lớp dày đặc. Loại nhựa này không chỉ có khả năng chịu lực cao, đàn hồi tốt mà còn chống thấm tuyệt đối, giúp ngăn ngừa hiện tượng rò rỉ nước thải ra ngoài gây ô nhiễm môi trường.
Cấu trúc ba lớp của thân bể gia tăng độ bền cơ học, giữ cho bể phốt vận hành ổn định dưới áp lực đất và các tác động ngoại cảnh khác trong thời gian dài mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Ngoài ra, nhựa nguyên sinh LLDPE còn có khả năng chống chịu tốt với các hoá chất trong nước thải, đảm bảo an toàn và bền vững cho hệ thống.
Nắp đậy
Nắp đậy bể phốt được thiết kế kín khít và chắc chắn nhằm ngăn mùi hôi thoát ra ngoài cũng như ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng, động vật nhỏ hoặc vật thể lạ vào bên trong bể. Nắp thường được làm từ vật liệu bền bỉ, chịu lực tốt và cố định bằng vít inox 304 chống gỉ, đảm bảo độ kín khít lâu dài và thuận tiện trong việc bảo trì, hút bể định kỳ. Thiết kế này giúp duy trì môi trường kín, giảm thiểu mùi hôi gây khó chịu và giữ vệ sinh an toàn cho người sử dụng.
Hệ thống lỗ thoát nước và lỗ thông hơi
Hêj thống lỗ thoát nước là bộ phận kỹ thuật quan trọng, giúp lưu thông nước thải và khí gas trong bể phốt. Lỗ thoát nước đảm bảo dòng nước thải sau xử lý được xả ra ngoài một cách trơn tru, tránh hiện tượng ứ đọng hay tắc nghẽn. Trong khi đó, lỗ thông hơi cân bằng áp suất trong bể, ngăn chặn sự tích tụ khí gas độc hại, bảo vệ kết cấu bể khỏi bị áp lực gây hư hỏng và đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho hệ thống.
Hệ thống đường ống
Hệ thống đường ống bao gồm ống nước vào với đường kính khoảng F110mm và ống nước ra F90mm đảm bảo vận chuyển chất thải vào bể và nước thải đã qua xử lý ra ngoài một cách hiệu quả. Các kích thước ống này được thiết kế chuẩn kỹ thuật nhằm tránh tắc nghẽn, đảm bảo dòng chảy liên tục và ổn định trong quá trình hoạt động.

Thiết kế của bể phốt nhựa 1000L
Bể phốt nhựa 1000L là thiết bị xử lý chất thải sinh hoạt hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong các hộ gia đình hiện nay nhờ tính bền chắc và khả năng chống thấm tốt. Hiểu rõ về cấu tạo bể phốt nhựa 1000L sẽ giúp bạn chọn lựa đúng sản phẩm phù hợp và vận hành hệ thống xử lý chất thải hiệu quả. Bể phốt nhựa 1000L thường được thiết kế gồm 2 đến 3 ngăn chính:
Ngăn chứa
Là phần đầu tiên của bể phốt tiếp nhận toàn bộ chất thải từ nhà vệ sinh và các thiết bị vệ sinh khác trong gia đình. Tại ngăn này, quá trình phân hủy sinh học yếm khí diễn ra mạnh mẽ, trong đó các vi sinh vật yếm khí phân hủy chất thải hữu cơ thành khí và bùn. Chất thải được phân tách thành ba lớp riêng biệt: gồm lớp cặn nặng lắng xuống đáy bể, lớp lơ lửng ở giữa và lớp bọt nổi lên trên cùng. Việc phân tách này giúp cô lập các phần chất thải khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho các ngăn tiếp theo xử lý tiếp tục.
Ngăn lắng
Ngăn lắng giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong việc làm sạch nước thải sau ngăn chứa. Tại đây, phần cặn còn lại được tiếp tục lắng xuống, giúp lọc bỏ các tạp chất thô và làm trong hơn nước thải trước khi chuyển qua ngăn lọc cuối cùng. Nhờ có ngăn lắng, nước thải được xử lý một cách hiệu quả hơn, giảm thiểu nồng độ chất rắn và các yếu tố gây ô nhiễm, đồng thời hạn chế tình trạng tắc nghẽn trong hệ thống.
Ngăn lọc
Ngăn lọc là bước cuối cùng trong chu trình xử lý của bể phốt nhựa 1000L, đảm nhiệm chức năng xử lý nước thải một cách triệt để trước khi xả ra môi trường. Ngăn này thường được trang bị các lớp vật liệu lọc đặc biệt có khả năng loại bỏ các vi khuẩn, chất rắn nhỏ và tạp chất còn sót lại, bảo vệ nguồn nước và môi trường xung quanh khỏi sự ô nhiễm.
Nhờ hệ thống chia thành nhiều ngăn rõ ràng và bố trí hợp lý, bể phốt nhựa 1000L đảm bảo xử lý chất thải hiệu quả, kéo dài tuổi thọ công trình và duy trì môi trường sống sạch sẽ, an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hộ gia đình và các công trình quy mô vừa, mong muốn một hệ thống xử lý nước thải thân thiện và bền vững.

Bể phốt nhựa 1000L giá bao nhiêu?
Bể phốt nhựa 1000L là lựa chọn phổ biến trong xử lý nước thải sinh hoạt cho các hộ gia đình, với thiết kế hiện đại, bền bỉ và dễ dàng lắp đặt. Một trong những vấn đề được nhiều khách hàng quan tâm nhất chính là giá bể phốt nhựa 1000L. Giá thành có nhiều mức khác nhau phụ thuộc vào loại, số ngăn và chất liệu của bể. Theo khảo sát mới nhất năm 2025, giá bể phốt nhựa 1000L dao động trong khoảng từ 2.000.000 VNĐ đến 4.500.000 VNĐ. Cụ thể:
|
Loại bể phốt nhựa 1000L |
Khoảng giá (VNĐ) |
|
Bể phốt nhựa 1000L 1 ngăn |
2.000.000 – 2.800.000 |
|
Bể phốt nhựa 1000L 2 ngăn |
2.800.000 – 3.500.000 |
|
Bể phốt nhựa 1000L 3 ngăn |
3.200.000 – 4.500.000 |
|
Bể phốt nhựa 1000L composite cao cấp |
3.800.000 – 4.500.000 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bể phốt nhựa 1000L
Bể phốt nhựa 1000L là giải pháp xử lý nước thải sinh hoạt được nhiều gia đình và công trình lựa chọn nhờ ưu điểm nhẹ, bền và dễ lắp đặt. Tuy nhiên, giá thành của bể phốt nhựa không cố định mà dao động tùy theo nhiều yếu tố quan trọng. Nắm bắt được các yếu tố này giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và túi tiền.
Chất liệu sản xuất
- Nhựa nguyên sinh LLDPE: Đây là chất liệu phổ biến nhất trong sản xuất bể phốt nhựa 1000L. Nhựa LLDPE có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn từ các loại hóa chất có trong chất thải. Vì vậy, giá thành của bể làm từ nhựa nguyên sinh thường ổn định và ở mức trung bình, phù hợp với nhiều công trình dân dụng.
- Composite cao cấp: Loại bể phốt làm từ composite có giá bán cao hơn do vật liệu này có độ bền vượt trội, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn mạnh mẽ. Composite thích hợp với các công trình đòi hỏi kỹ thuật và tuổi thọ bể cao, đồng thời giúp giảm nguy cơ hư hỏng khi sử dụng lâu dài.
- Nhựa tái chế: Một số sản phẩm bể phốt nhựa có thể được làm từ nhựa tái chế với mức giá rẻ hơn đáng kể. Tuy nhiên, nhược điểm là tuổi thọ thấp hơn, dễ bị hư hỏng, rò rỉ và không đảm bảo an toàn môi trường, do đó không được khuyến khích sử dụng cho các công trình lâu dài.
Số lượng ngăn xử lý
- Bể 1 ngăn: Thiết kế đơn giản, giá thành rẻ nhất trong các loại bể phốt nhựa 1000L. Phù hợp với các hộ gia đình có nhu cầu sử dụng ít và mức độ xử lý chất thải không yêu cầu cao.
- Bể 2 ngăn hoặc 3 ngăn: Được thiết kế để tăng hiệu quả xử lý nước thải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Số lượng ngăn nhiều hơn đồng nghĩa với quy trình sản xuất phức tạp hơn, vật liệu sử dụng tăng lên, khiến giá thành của sản phẩm cao hơn so với bể 1 ngăn. Đây là lựa chọn tốt cho các công trình có nhu cầu xử lý nước thải lớn và nghiêm ngặt hơn.
Thương hiệu và xuất xứ sản phẩm
- Các thương hiệu uy tín: Cần chọn các thương hiệu uy tín có tên tuổi trên thị trường thường cung cấp bể phốt nhựa 1000L với giá nhỉnh hơn những sản phẩm không rõ nguồn gốc. Tất cả đều có sự đánh đổi giữa giá và chất lượng khi bạn lựa chọn hàng chính hãng với chế độ bảo hành, hậu mãi chuyên nghiệp.
- Xuất xứ sản phẩm: Người tiêu dùng nên ưu tiên các sản phẩm có xuất xứ rõ ràng để tránh mua phải hàng kém chất lượng, dễ hư hỏng, rò rỉ nước thải gây ô nhiễm môi trường và tốn kém chi phí sửa chữa về lâu dài.
Đơn vị cung cấp và dịch vụ kèm theo
- Đơn vị cung cấp: Giá bể phốt nhựa còn phụ thuộc vào đơn vị phân phối và dịch vụ đi kèm như vận chuyển, lắp đặt, bảo trì bảo hành. Các công ty có dịch vụ chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật sẽ tính thêm phần chi phí nhưng đổi lại bạn nhận được sản phẩm chất lượng cùng sự an tâm trong suốt quá trình sử dụng.
- Dịch vụ kèm theo: Ngoài ra, giá tại các khu vực khác nhau cũng có thể chênh lệch do chi phí vận chuyển và tiêu chuẩn thi công không đồng nhất.

Kinh nghiệm chọn mua bể phốt nhựa 1000L chất lượng
Bể phốt nhựa 1000L đang ngày càng được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng lắp đặt linh hoạt cho nhiều loại hình gia đình hiện đại. Tuy nhiên, chất lượng và giá thành sản phẩm trên thị trường rất đa dạng. Để tránh “tiền mất tật mang”, bạn nên nắm chắc các kinh nghiệm mua bể phốt nhựa quan trọng dưới đây:
Ưu tiên sản phẩm chính hãng, có tem bảo hành
- Lựa chọn bể phốt nhựa 1000L từ các thương hiệu uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ, tem kiểm định tiêu chuẩn chất lượng (CO, CQ…) là yếu tố then chốt.
- Đảm bảo sản phẩm có tem chống hàng giả, phiếu bảo hành của nhà sản xuất và chế độ hậu mãi rõ ràng giúp bạn yên tâm sử dụng lâu dài.
- Hỏi rõ về loại vật liệu, quy trình kiểm tra và kiểm định chất lượng trước khi quyết định mua.
Kiểm tra độ dày, độ cứng của nhựa
- Ưu tiên chọn bể có thành nhựa dày dặn, cứng cáp, không dễ biến dạng khi bóp vào. Khi kiểm tra, bể đạt tiêu chuẩn sẽ không bị nứt vỡ khi chịu lực nhẹ – thể hiện chất lượng vật liệu tốt.
- Không chọn những sản phẩm có vỏ bể mỏng nhẹ bất thường hay ọp ẹp – dấu hiệu điển hình của dòng bể làm từ nhựa tái chế, pha tạp chất, dễ rò rỉ hoặc biến dạng trong sử dụng.
- Lựa chọn bể có cấu tạo 2–3 lớp nhựa nguyên sinh LLDPE hoặc composite cao cấp để tăng độ bền và khả năng chịu lực.
Chọn đúng số ngăn phù hợp nhu cầu sử dụng
- Bể 2 hoặc 3 ngăn: Nên ưu tiên nếu điều kiện kinh tế cho phép vì giúp xử lý nước thải triệt để, phân hủy tốt chất thải, giảm mùi hôi và đảm bảo an toàn môi trường.
- Bể 1 ngăn: Thích hợp với những hộ gia đình ít người hoặc có không gian lắp đặt hạn chế, nhưng hiệu quả xử lý không cao bằng loại nhiều ngăn.
Mua tại đơn vị uy tín, có dịch vụ vận chuyển và lắp đặt trọn gói
- Nên giao dịch tại đại lý lớn, các nhà phân phối chính hãng, có địa chỉ rõ ràng và được khách hàng đánh giá tốt.
- Lựa chọn nơi có dịch vụ vận chuyển, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo sản phẩm không bị va đập/hư hại trong quá trình di chuyển.
- Hỏi kỹ về chế độ bảo trì, bảo hành sản phẩm nhằm đảm bảo chất lượng sử dụng, đồng thời là tiêu chí thể hiện trách nhiệm của đơn vị cung cấp.

Kết luận
Chắc hẳn với thông tin trên mà Bảo Minh chia sẻ bạn đã nắm rõ được bể phốt nhựa 1000L giá bao nhiêu rồi nhỉ! Giá bể phốt nhựa 1000L hiện dao động từ 2 đến 4,5 triệu đồng, phụ thuộc vào chất liệu, thiết kế, thương hiệu và chi phí lắp đặt. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, bạn nên mua sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín và lắp đặt đúng kỹ thuật.
Thông tin liên hệ
- Hotline/Zalo: 0946.616.888
- Địa chỉ: 112 Bùi Ngọc Dương – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- Website : https://hutbephotbaominh.com
- Facebook: https://www.facebook.com/thongtacconghutbephotbaominh/
Xem thêm:
- Hút bồn cầu giá bao nhiêu? Bảng giá hút bể phốt trọn gói mới nhất 2025
- Thông cống bao nhiêu tiền 1m? Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Hầm cầu gia đình bao nhiêu khối? Thông tin mà bạn nên biết!
- Hầm vệ sinh sâu bao nhiêu mét? Để chống tràn và khử mùi hiệu quả
- Xây bể phốt bao nhiêu tiền một khối? Tìm hiểu thông tin chi tiết






CÔNG TY MÔI TRƯỜNG BẢO MINH
Hút Bể Phốt Bảo Minh là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực vệ sinh môi trường tại Hà Nội và Miền Bắc. Với 15 nhiều năm kinh nghiệm, Bảo Minh đã khẳng định được uy tín và chất lượng dịch vụ của mình thông qua sự hài lòng của đông đảo khách hàng. Giúp môi trường xanh - sạch - đẹp nâng cao chất lượng cuộc sống hơn.